Có 2 kết quả:
废掉 fèi diào ㄈㄟˋ ㄉㄧㄠˋ • 廢掉 fèi diào ㄈㄟˋ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to depose (a king)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to depose (a king)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0