Có 2 kết quả:

废掉 fèi diào ㄈㄟˋ ㄉㄧㄠˋ廢掉 fèi diào ㄈㄟˋ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to depose (a king)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to depose (a king)

Bình luận 0